TT | Họ và tên | Ghi chú cần thiết | Địa chỉ |
2094 | Bùi Kế Nhãn | Trưởng Chi nhánh Cty TNHH Đại Dương | TP Vũng Tàu |
2095 | Đặng Khánh Vinh | Phó Tổng Giám đốc Công ty Thuận Phát Hà Nội | TP Hà Nội |
2096 | Đặng Văn Lượng | Sinh viên, Khoa Công nghệ Tin học, Viện ĐH Mở Hà Nội | TP Hà Nội |
2097 | Daniel Bach | IT Director | CA 95122, Hoa Kỳ |
2098 | Đinh Văn Khôi | Nhân viên máy tính công ty Bảo An | TP Hà Nội |
2099 | Hà Đăng Kiểm | Nghỉ hưu | Thủ đô MADRID, ESPAÑA |
2100 | Kỹ sư Ho Quoc Thai | Kỹ sư nghiên cứu, Viện Nghiên cứu khoa học quốc gia INRS (Institut national de recherche scientifique) | Montreal, QC Canada |
2101 | Kiều Quang Đăng | Học viên cao học 2007, Trường đại học Bách khoa TP HCM | TP HCM |
2102 | Kỹ sư Le Duc Phat | Electronics Engineer | Colorado, Hoa Kỳ |
2103 | Lê Há | Nông dân | Khánh Hòa |
2104 | Lê Ngọc Minh Hương | Nhân viên văn phòng | TP HCM |
2105 | Kỹ sư Le Quang Hung | Công ty HW Technology, Vietnam | TP HCM |
2106 | Lê Thủy Triều | Công ty Gameloft | TP HCM |
2107 | Lê Văn Đức | Phó giám đốc Công ty Hợp Lực | TP HCM |
2108 | Le Van Quang | Nhân viên phòng đầu tư, Công ty cổ phần chứng khoán Kim Long | TP Hà Nội |
2109 | Kỹ sư Lương Nguyễn Hoàng Phương | Phó chủ nhiệm Khoa Kỹ thuật xây dựng, Trường cao đẳng Đông Á | TP Đà Nẵng |
2110 | Ngô Đăng Quý | Kỹ thuật Điện, Điện tử, Tin học | TP HCM |
2111 | Kỹ sư Ngo Quang Nhat | Ngành CNTT | TP Hà Nội |
2112 | Kỹ sư Nguyen Ba Toan | Trưởng phòng, Công ty MICO Group VietNam | TP Hà Nội |
2113 | Kỹ sư Nguyễn Đức Chính | Ngành xây dựng | TP HCM |
2114 | PhD Nguyen Hong Phuong | University of Yamanashi | Kofu, Japan |
2115 | Kỹ sư Nguyễn Hưng Thành | Phó Chánh văn phòng, Ban Quản lý dự án 1, Bộ GTVT | TP Hà Nội |
2116 | Nguyễn Hữu Trường | Trưởng phòng Văn hóa, Thông tin huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | Quảng Bình |
2117 | Nguyen Tang Hieu | Sinh viên Trường đại học Đà Lạt | TP Đà Lạt |
2118 | Nguyen Van Long | Công nhân trạm Thông tin đường sắt Huế | TP Huế |
2119 | Phạm Huy Vinh | Hội viên Hội Cựu chiến binh | Phú Thọ |
2120 | Phạm Như Mạnh | Chủ cửa hàng | TP Hà Nội |
2121 | Kỹ sư Phạm Văn Giang | Phó Giám đốc Công ty cổ phần luyện gang Vạn Lợi | Hải Phòng |
2122 | Thai Vinh Tri | Nhân viên điện lực Bình Phước | Bình Phước |
2123 | Linh mục Trần Anh Thụ | Tại TP HCM | TP HCM |
2124 | PhD Trần Đình Quốc | Student Khoa Toán Cơ Tin học, Trường đại học Khoa học tự nhiên, ĐH QGHN | K.U. Leuven, Belgium |
2125 | Tran Hai Linh | CEO, Lenovo VietNam | Level 3, Hanoi Horison Hotel |
2126 | Trần Ngọc Rí | Nội trợ | TP HCM |
2127 | Kỹ sư Trần Quốc Bảo | Ngành xây dựng, Viện nghiên cứu thiết kế trường học | Hà Nội |
2128 | Tran Thi My Hanh | Lập trình viên | Plano, TX, Hoa Kỳ |
2129 | Kỹ sư Bùi Kim Thành | Ngành xây dựng, Nhà máy Đạm Bắc Giang | TP Bắc Giang |
2130 | Kỹ sư Chuong Vu | Hành nghề độc lập | California, Hoa Kỳ |
2131 | Đinh Thị Ngọc Hoa | Biên tập viên | TP HCM |
2132 | Đoàn Quang Minh | Giám đốc Công ty TNHH Mỹ thuật Đông Dương | TP HCM |
2133 | Đoàn Xuân Phong | Họa sỹ thiết kế | TP Hà Nội |
2134 | Harrison Do | Senior Accountant | Philadelphia, Hoa Kỳ |
2135 | Hoàng Hạnh Phúc | Giáo viên Trường THCS Cát Linh | TP Hà Nội |
2136 | Hoàng Trần Minh Nguyệt | Phiên dịch tiếng Nhật, Công ty TNHH A Zet Việt Nam | TP Đà Nẵng |
2137 | Hong Bui | Nghiên cứu sinh Cornell University | NY 14850, Hoa Kỳ |
2138 | Le Kim-Song | Lecturer, Murdoch Business School, Murdoch University, Western Australia | Landsdale WA, Australia |
2139 | Lê Thúy Phượng | Giáo viên Trường THPT Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
2140 | Lu Tien Phong | Giáo viên Trường THCS Tân Lập | Bình Phước |
2141 | Ngô Thanh Hải | Kế toán trưởng Công ty TNHH Thành Vinh | Bình Định |
2142 | Kỹ sư Nguyen Hao Cau | Hành nghề độc lập | TX, Hoa Kỳ |
2143 | Nguyen Khoa Nam | Học sinh trường Falls Church High School | VA, Hoa Kỳ |
2144 | Nguyễn Ngọc Minh | Hưu trí | Hà Nam |
2145 | Nguyễn Phạm Trí Thức | Giám đốc Công ty TNHH Trí Việt | Tây Ninh |
2146 | TS Nguyen Thach Cuong | Director, Công ty cổ phần giống cây trồng Hà Tây | Hà Nội |
2147 | Nguyễn Thị Hòa Bình | Giám đốc tài chính Công ty CP công nghệ và dịch vụ AWAS | Hà Nội |
2148 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Y tá | TP HCM |
2149 | Nguyễn Trung Kiên | Cán bộ Ngân hàng Nông nghiệp & PT Nông thôn VN | Hà Nội |
2150 | Nguyễn Xuân Ánh | Postgraduate Student | University of Copenhagen, Denmark |
2151 | Nguyen Huu Phuoc | Custodian, Edmonds school district N15 | WA, Hoa Kỳ |
2152 | Phạm Quốc Định | Nhân viên FBT | Hà Nội |
2153 | Pham Van Hung | Công nhân | Hà Nội |
2154 | Thân Lê Khuyên | Giám đốc kinh doanh | TP HCM |
2155 | Thích Chơn Hữu | Tu sĩ Phật giáo | Thừa Thiên Huế |
2156 | Trần Hoàng Phương | Sinh viên Technical University of Munich | Munich, CH Liên Bang Đức |
2157 | Trinh Nam Thai | Student an der Universität Hannover, Germany | Hannover, CH Liên Bang Đức |
2158 | Vương Mai Phương | Giảng viên Trường đại học Bách Khoa Hà Nội | Freiberg, CH Liên Bang Đức |
2159 | Cao Lê Diệu Vinh | Sinh viên Trường đại học RMIT Việt Nam | tỉnh KonTum |
2160 | Cao Thị Tuyết Mai | Hiệu trưởng Trường THCS Vân Đồn | TP HCM |
2161 | Cao Vi Hiển | Cán bộ Sở Thương mại Du lịch Kon Tum, đã nghỉ hưu |
tỉnh KonTum |
2162 | Kỹ sư Châu Xuân Nguyễn | Ngành thiết kế khoáng sản | Melbourne, Australia |
2163 | Chu Thúy Ngà | Du học sinh tại Berlin, Đức | 39108 Magdeburg, Deutschland |
2164 | Đan Phượng | Webmaster, Texas, Hoa Kỳ | Texas, Hoa Kỳ |
2165 | Đặng Quang Minh | Lập trình viên CTy TNHH Gameloft |
TP HCM |
2166 | ThS Đào Thị Mai Hoa | Cán bộ Hội Liên hiệp Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam (đơn vị thành viên) | Hà Nội |
2167 | Đào Vĩnh Ninh | Sinh viên Đại Học Tokyo | Senju 4-7-7, Nhật Bản |
2168 | Đinh Ngọc Tú | Hướng dẫn viên du lịch | Ninh Bình |
2169 | Đinh Viet Khoa | Hành nghề độc lập | Bình Dương |
2170 | Kỹ sư Đỗ Hồng Thái | Công ty TNHH Trung Tâm Thép NS Sài Gòn | TP HCM |
2171 | TS Đỗ Mạnh Cường | Viện trưởng Viện Nghiên Cứu Phát Triển GDCN, ĐH SPKT Thủ Đức |
TP HCM |
2172 | Đỗ Quốc Bảo | Nghiên cứu sinh Đại học Paris 13 | Paris, Cộng Hoà Pháp |
2173 | ThS Đỗ Thiện Thanh | Công ty TNHH JGC | Hà Nội |
2174 | Kỹ sư Đoàn Nghiệp | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2175 | Doan Trong Vinh | Trưởng phòng khai thác Công ty ITASCO | Hà Nội |
2176 | Đoàn Văn Thức | Phó Giám đốc, Công ty ITASCO | Hà Nội |
2177 | Dương Chí Minh | Phó phòng CNTT Công ty BIDV |
Hà Nội |
2178 | Felix Nguyen | Học sinh | Trimberg Schule, Germany |
2179 | Linh mục FX Nguyễn Văn Thái | Giáo xứ An Thịnh | Yên Bái |
2180 | Hồ Ngọc Kỳ | Giảng viên Trường đại học Nông lâm TP HCM |
Khoa Khoa học, Đại học Nông Lâm TP HCM |
2181 | Huu Long Dang | Công nhân | CA, Hoa Kỳ |
2182 | Huy Nguyen | Bussinessman | CA, Hoa Kỳ |
2183 | Huỳnh Thị Minh Bài | Thương binh; cán bộ hưu trí | Bình Định |
2184 | Jimmy Hoàng | Công nhân | PA 17046, Hoa Kỳ |
2185 | Jim Tran | Học sinh Olympic college Wa |
10411 Seabech Wa |
2186 | John Nguyen | Nhân viên Navy Bremetton Wa |
12577 Hoskmark Poulsbo Wa |
2187 | Bác sĩ Lâm Sanh Hùng | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2188 | Lê Đức Nguyên | Trưởng Trung tâm bán hàng. Công ty CP Đại Việt Trí Tuệ |
Hà Nội |
2189 | Lê Minh Chuyên | Kinh doanh | TP Đà Nẵng |
2190 | Kỹ sư Le Nguyen Nhat Anh | Cty AMCC Việt Nam | TP HCM |
2191 | Họa sỹ Lê Thanh Hà | CTy Cổ phần Công Nghệ Phần Mềm Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
2192 | Lê Thị Bé Tí | Sinh viên | TP HCM |
2193 | Lê Thị Kiều Oanh | Nội trợ | TP HCM |
2194 | Lê Văn Hùng | Sinh viên | Hà Nội |
2195 | Lê Văn Thành Long | Sinh viên Học viên Bưu chính viễn thông TP HCM |
TP Đà Nẵng |
2196 | Lương Hoài Sơn | Sinh viên | TP Hà Nội |
2197 | Kỹ sư Lương Mạnh Châu | Hành nghề độc lập | Hialeah, Florida, Hoa Kỳ |
2198 | Lương Thị Kim Anh | Phó Giám Đốc Công ty TNHH XTTM V.E.C |
TP HCM |
2199 | Mai Vũ Phương Uyên | Học sinh | Ngee Ann Polytechnic, Singapore |
2200 | Ngô Quang Vinh | Nghiên cứu sinh Đại học Quốc gia Singapore |
Singapore |
2201 | Nguyễn Đăng Hợp | Cử nhân Toán học Viện Toán Học |
Osnabrück, CHLB Đức |
2202 | Nguyễn Diệu Anh | Giáo viên | TP Hà Nội |
2203 | Nguyễn Đình Nguyên | Sinh viên | TP Biên Hòa |
2204 | GS TS Nguyễn Đức Bình | Linh mục Trung tâm Học vấn Đa Minh, Gò Vấp, TP HCM |
TP HCM |
2205 | Nguyễn Đức Lưu | Giáo viên | Bà Rịa Vũng Tàu |
2206 | Nguyễn Đức Trung | Giám đốc Công ty cổ phần Tin học Duy Việt |
TP HCM |
2207 | Kỹ sư Nguyễn Đức Tuấn | Công ty tư vấn thiết kế Bộ quốc phòng | Hà Nội |
2208 | Nguyễn Duy Dương | Giáo viên THPT; Phó chủ tịch Hội CCB THPT Ngô Quyền Nam Định | Nam Định |
2209 | Nguyễn Duy Tân | Sinh viên | TP HCM |
2210 | Nguyễn Duy Tú | Chuyên viên Ban Quản Lý Dự án khí điện đạm Cà Mau |
TP Cà Mau |
2211 | Nguyễn Giáng Liên | Nhân viên văn phòng | Madeley WA, Úc Châu |
2212 | Nguyễn Hoàng Tâm | Sinh viên Aptech | TP HCM |
2213 | Nguyễn Hữu Anh Khôi | Phó Giám Đốc Công ty TNHH Công Nghệ Khôi Lộc |
TP HCM |
2214 | Nguyen Huu Co | Nông dân | Hà Nội |
2215 | Nguyễn Hữu Phúc | Chuyên viên vận tải | Refood, Germany |
2216 | Nguyễn Hữu Quý | Giám đốc Công ty TNHH TVXD Việt Khôi |
TP Buôn Ma Thuột |
2217 | Nguyen Huu Trieu | Y tá | TP HCM |
2218 | Nguyễn Hữu Tưởng | Cán bộ nghiên cứu; dịch giả Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
TP Hà Nội |
2219 | Nguyễn Huy Hùng | Cán bộ công nhân viên Công ty Cao su Đắk Lắk |
TP HCM |
2220 | Kỹ sư Nguyễn Mạnh Hòa | Nhà máy rượu Hà Nội | Hà Nội |
2221 | Nguyễn Mạnh Linh | Sinh viên ngành Địa môi trường | Hà Nội |
2222 | Nguyễn Minh Châu | Chuyên viên GD đã nghỉ hưu Sở GD-ĐT Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
2223 | Nguyễn Ngọc Dũng | Trưởng phòng Vi sinh vật học; Viện KH&CNVN |
TP Hà Nội |
2224 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Cán bộ hưu trí | Đồng Nai |
2225 | Nguyễn Nhân Tuấn | Giáo viên | Đà Nẵng
|
2226 | Nguyễn Quang Trường | Nhân viên kinh doanh | TP HCM |
2227 | Kỹ sư Nguyễn Quốc Bình | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2228 | Kỹ sư Nguyễn Steven | Ngành điện toán; Giám đốc điều hành |
CA, Hoa Kỳ |
2229 | Nguyên Tấn | Nhà báo, ”Thời Báo Kinh tế Sài Gòn” |
TP HCM |
2230 | Nguyen Tan Huynh | QA/QC Assistant | TP HCM |
2231 | Nguyễn Thanh Bình | Nghiên cứu sinh Soongsil University |
Seoul, Korea |
2232 | Nguyen Thanh Lam | Sinh viên Florida State University |
Florida State University |
2233 | Nguyễn Thanh Ý | Giáo viên đã nghỉ hưu | TP Bắc Giang |
2234 | Nguyễn Thị Chiểu | Sinh viên Trường Cán bộ quản lý Giao thông vận tải |
Thái Bình |
2235 | Nguyen Thi Dieu Anh | Giáo viên Trường THPT Phan Đình Phùng |
Hà Nội |
2236 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | Cử nhân báo chí; CTV báo chí | TP HCM |
2237 | Nguyễn Thị Như Nguyện | Giảng viên Trường ĐH Hà Nội; Giám đốc Công ty tư vấn Giáo duc TEC |
Hà Nội |
2238 | Nguyen Thi Thanh Hoai | Giáo viên Trường tiểu học Kim Liên, Q. Đống Đa, Hà Nội |
Hà Nội |
2239 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nghiên cứu sinh Đại học quốc gia Singapore |
NUS, Singapore |
2240 | Nguyễn Thị Vinh | Thương gia | CA, Hoa Kỳ |
2241 | Nguyễn Trần Quỳnh Phương | Sinh viên Trường đại học Y Dược TP HCM |
TP HCM |
2242 | Nguyen Trong Bang | Programmer | TP HCM |
2243 | Nguyễn Tuấn Anh | Sinh viên Trường đại học Phương Đông |
Hà Nội |
2244 | Nguyễn Tuấn Khánh | Nhà báo, Đài phát thanh Bà Rịa Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
2245 | Nguyễn Văn Học | Biên tập viên | Hà Nội |
2246 | Kỹ sư Nguyễn Văn Sáng | Ngành hóa Trường đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Nội |
2247 | Nguyen Viet Trung | Giám đốc Công ty TNHH CAC |
TP HCM |
2248 | Nguyễn Vũ Vỹ | Nhân viên văn phòng | Hà Nội |
2249 | Nguyen Thanh Hiep | TP HCM | |
2250 | Nicholas Vo | Pharmacist | Woodville gardens, Australia |
2251 | Pham Cong Thanh | Kinh doanh | Hà Nội |
2252 | Phạm Đắc Long | Nông dân | Khánh Hòa |
2253 | Phạm Đăng Toán | Kỹ thuật viên | Yamanashi, Japan |
2254 | Phạm Minh Vũ | Giám đốc Công ty cổ phần hợp tác và đầu tư Hải Đăng |
Hà Nội |
2255 | Pham Ngoc Cuong | Công dân | Neuburg, Germany |
2256 | ThS Phạm Ngọc Điệp | Nghiên cứu viên Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân Hà Nội |
Hà Nội |
2257 | Kỹ sư Phạm Phi Hùng | Ngành cơ khí Công ty công nghiệp nặng Doosan Việt Nam |
Quảng Ngãi |
2258 | Phạm Thanh Bình | Giáo viên Trường THPT Trần Nhân Tông Hà Nội |
TP Hà Nội |
2259 | Dược sĩ Phạm Thị Bích Nga | Công ty dược Tâm An | TP HCM |
2260 | Pham Thi Le | Hội trưởng hội phụ nữ, Việt minh trước 1975 | Quảng Nam |
2261 | Phạm Văn Hiệu | Sinh viên Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
Hà Nội |
2262 | Phan Duy Tâm | Sinh viên | TP HCM |
2263 | Phùng Hồng Kổn | Giáo viên Trường THPT Phan Đình Phùng Hà Nội |
Hà Nội |
2264 | Phùng Vân Nga | Phó chánh văn phòng Liên hiệp VHNT Hà Nội |
TP Hà Nội |
2265 | Thái Trung Sử | Biên tập viên Tạp chí “Tản Viên Sơn” (Hội LHVHNT Hà Nội) |
Hà Nội |
2266 | Thanh Bao Nguyen | Nghiên cứu sinh Trường đại học Kiến trúc |
TP HCM |
2267 | Họa sỹ The Vinh | Hành nghề độc lập | Hà Nội |
2268 | Tina Pham | Nhân viên Union Bank of California |
CA, Hoa Kỳ |
2269 | Tô Oanh | Giáo viên đã nghỉ hưu | TP Bắc Giang |
2270 | Kỹ sư Tô Tuấn Lưu | Hành nghề độc lập | Paderborn, Germany |
2271 | Tram Thi My Thuan | Nhân viên | TP HCM |
2272 | Kỹ sư Trần Anh Hào | Ngành điện | TP HCM |
2273 | Trần Anh Tuấn | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2274 | GS TSKH Tran Dinh Lam | Giảng dạy tại Kazakhstan | Kazakhstan, Pho Tolebi 69 |
2275 | TS Trần Hoài Nam | Chuyên ngành kỹ thuật hạt nhân; nghiên cứu viên Trường ĐH Nagoya, Chikusa-ku, Yamazoe-cho 1-14-1 |
Nhật Bản |
2276 | Tran Manh Toan | Công nhân | Bremen, CHLB Đức |
2277 | Tran Nguyen | Thương nhân; Cử nhân Triết học | Halifax, Canada |
2278 | Tran Quoc Cuong | Nhà văn Báo “Văn hóa và Thể thao” |
TP Hà Nội |
2279 | Trần Quốc Nguyên Trường | Quantitative Analyst | Melbourne VIC, Australia |
2280 | Trần Thị Huyền | Sinh viên Học viện Tài chính |
Thanh Hóa |
2281 | Trần Thiện Kế | Cty TNHH Dược phẩm Nata, Hoa Linh | TP Hà Nội |
2282 | Trần Trọng Minh | Sinh viên | TP HCM |
2283 | Tran Van Vinh | Hướng dẫn viên du lịch Công ty du lịch Đông Dương |
TP Hà Nội |
2284 | Trần Mỹ Loan | Chuyên gia thẩm mỹ | TP HCM |
2285 | Trịnh Bá Ngự | Realtor | CA, Hoa Kỳ |
2286 | ThS Trương Đình Ngộ | Ngành Công nghệ Thông tin | Wallisellen, Switzerland |
2287 | Trương Hoài Nam | Scientist Roche Pharmaceuticals Pty Ltd, Australia |
Bonnyrigg, Australia |
2288 | Truong Huynh Nhan | Research Scholar National University of Singapore |
NUS, Singapore |
2289 | Trương Minh Thành | Sinh viên University of Technology and Science, Sydney, Australia |
Sydney, Australia |
2290 | Truong Vinh Thang | Giám đốc kinh doanh Jotun Powder Coatings Vietnam |
TP HCM |
2291 | Võ Anh Dũng | Trưởng phòng Sở KH&CN Bình Định |
Bình Định |
2292 | Võ Bá Linh | Kiểm toán viên | TP HCM |
2293 | PGS TS Võ Đắc Bằng | Phó TGĐ Liên hiệp UNIPA | Hà Nội |
2294 | Võ Thị Thanh Trầm | Sinh viên Trường đại học du lịch Văn Lang |
TP HCM |
2295 | Võ Viết Huỳnh | Sinh viên Trường đại học Tôn Đức Thắng |
TP HCM |
2296 | Vũ Công Toàn | Chuyên viên Sở GD-ĐT Bắc Giang; đã nghỉ hưu | TP Bắc Giang |
2297 | Vũ Hồng Phong | Hành nghệ tự do | TP HCM |
2298 | Vũ Hữu Hậu | Cán bộ Công ty NACENIMEX |
TP Hà Nội |
2299 | Kỹ sư Vũ Huy Hùng | INEOS Polypropylene, California | California, Hoa Kỳ |
2300 | Vũ Kim Phụng | Kinh doanh | AZ, Hoa Kỳ |
2301 | TS Trương Phước Lai | Post-doctorant Groupe Matériaux Inorganique |
GMI Institut Physique et Chimique des Matériaux de Strasbourg – IPCMS |
2302 | Kỹ sư Vũ Tiến Nga | Ngành cơ khí, Công ty Kết cấu thép Chương Dương, KCN Biên Hoà 1, Đồng Nai |
TP HCM |
2303 | Hà Trung Tống | Chuẩn úy (Đại đội phó), Thuyền trưởng hải quân; đã nghỉ hưu | Quảng Ninh |
2304 | Đào Hóa | Làm báo, báo “Lao động” | Hà Nội |